Thực đơn
Trâu (nước) Danh sách quân chủ nước ChuTính từ thời Chu Vũ Vương phong cho Tào Hiệp tại đất Chu là con cháu của Tào An (con thứ năm của Lục Chung) tới khi bị nước Sở tiêu diệt hoàn toàn, tổng cộng truyền được 29 đời vua
Thụy hiệu | Họ tên | Thời gian trị vì | Thân phận | Con cái | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chu tử Hiệp | Tào Hiệp | Chu Vũ vương Nguyên Niên-? | Con cháu Tào An | |
2 | Chu tử Phi | Tào Phi | |||
3 | Chu tử Thành | Tào Thành | |||
4 | Chu tử Xa Phụ | Tào Xa Phụ | |||
5 | Chu tử Tương Tân | ||||
6 | Chu tử Ty Phụ | Tào Ty Phụ | Chu Vũ công, Chu tử Thúc Thuật | ||
7 | Chu Vũ công | Chu Di Phủ, Tử Nhan | ?-796 TCN | Con của Chu tử Ty Phụ | Chu tử Hạ Phụ, Công tử Hữu |
Chu tử Thúc Thuật | Tào Thúc Thuật | 795 TCN-781 TCN | Em của Chu Vũ công | ||
8 | Chu tử Hạ Phụ | Tào Hạ Phụ | 780 TCN-? | Con Chu Vũ công | |
Đời sau không rõ | |||||
10 | Chu An công | Tào Khắc, Chu tử Nghi | ?-678 TCN | Cháu của Chu tử Hạ Phụ | Chu Hiến công |
11 | Chu Hiến công | Tào Toả | 677 TCN-666 TCN | Con Chu An công | Chu Văn công |
12 | Chu Văn công | Tào Cừ Trừ | 665 TCN-615 TCN | Con Chu Hiến công | Chu Định Công, Công Tử Tiệp Truy |
13 | Chu Định công | Tào Cước Thả | 614 TCN-573 TCN | Con Chu Văn công | Chu Tuyên công |
14 | Chu Tuyên công | Tào Khanh | 572 TCN-556 TCN | Con Chu Định công | Chu Điệu công |
15 | Chu Điệu công | Tào Hoa | 555 TCN-541 TCN | Con Chu Tuyên công | Chu Trang công |
16 | Chu Trang công | Tào Xuyên | 540 TCN-507 TCN | Con Chu Điệu công | Chu Ẩn công |
17 | Chu Ẩn công | Tào Ích | 506 TCN-487 TCN 473 TCN-471 TCN | Con Chu Trang công | Chu Hoàn công, Chu tử Hà |
18 | Chu Hoàn công | Tào Cách | 487 TCN-473 TCN | Con Chu Ẩn công | |
19 | Chu tử Hà | Tào Hà | 471 TCN-? | Con Chu Ẩn Công | |
Đời sau không rõ | |||||
20 | Chu Lâu Khảo công | Cháu Chu Ẩn công | |||
Các đời sau không rõ | |||||
Trâu Mục công | Thời kỳ Khổng Tử | ||||
Các đời sau không rõ |
Thực đơn
Trâu (nước) Danh sách quân chủ nước ChuLiên quan
Trâu Trâu rừng Philippines Trâu rừng châu Phi Trâu Langbiang Trâu Murrah Trâu rừng Trâu Quỳ Trâu ngố Trâu Gia Di Trâu rừng rậm châu PhiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trâu (nước)